SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG
Khả năng kiểm soát mục tiêu: Sản phẩm phải có khả năng diệt trừ hoặc ức chế hiệu quả các loại bệnh sâu, cỏ dại, nấm dược cụ mà nó được thiết kế để đối phó. Kết quả này phải được chứng minh qua các thử nghiệm và thực tế được sử dụng trên đồng ruộng.
Tác động nhanh và kéo dài: Một sản phẩm chất lượng thường có tác dụng nhanh sau khi sử dụng, đồng thời duy trì hiệu quả trong một khoảng thời gian hợp lý, giảm tần suất phun xịt.
Không gây kháng thuốc (hoặc hạn chế tối đa): Sản phẩm được phát triển với cơ chế tác động tiên tiến, giúp đỡ phòng hoặc làm chậm quá trình thuốc kháng sâu của bệnh sâu và cỏ dại.
Tính lọc cao (nếu có): Đối với nhiều trường hợp, sản phẩm chỉ tác động lên đối tượng gây nguy hại mà không ảnh hưởng đến cây trồng chính hoặc các sinh vật có lợi thiên (quốc gia, ong,...).
TIẾT KIỆM CHI PHÍ
Độc tính thấp: Ưu tiên các sản phẩm có độc tính rẻ dành cho người sử dụng, vật nuôi và các sinh vật có lợi (ong, thiên vương,...).
Thời gian cách ly ngắn: Sản phẩm có thời gian ngắn, đảm bảo an toàn cho nông sản khi thu hoạch.
Giảm thiểu gây ô nhiễm môi trường: Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm ít gây tác động cực đến đất, nước và không khí.
Phân chia sinh học tốt: Ưu tiên các sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học, giảm thiểu tồn tại dư chất hóa học trong môi trường.
CHÍNH SÁCH QUY ĐỊNH
Đăng ký và cấp phép: Quy định về quy trình đăng ký, đánh giá giá và cấp phép lưu hành động cho các loại thuốc BVTV. Các tiêu chuẩn đánh giá thường bao gồm kết quả hiệu quả, độc tính đối với người, vật nuôi và môi trường, dư lượng tối đa cho phép (MRL) trong nông sản.
Sản xuất, kinh doanh và sử dụng: Quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thuốc BVTV (nhà xưởng, trang thiết bị, nhân lực có chuyên môn). Hướng dẫn và quy định về cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả (liều lượng, thời điểm, phương pháp phun xịt, bảo hộ lao động).
Quản lý dư lượng thuốc BVTV: Thiết lập và kiểm soát dư lượng tối đa cho phép của thuốc BVTV trong nông sản, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người tiêu dùng.
Thu hồi và tiêu hủy: Quy định về việc thu hồi và tiêu hủy các loại thuốc BVTV không đạt tiêu chuẩn, hết hạn sử dụng hoặc bị cấm.
Kiểm tra giao dịch và xử lý vi phạm: Xác định hoạt động kiểm tra, thanh tra công việc sản xuất, kinh doanh và sử dụng thuốc BVTV, cũng như các quy trình xử lý hình thức đối với các hành vi vi phạm.
AN TOÀN
giảm thiểu rủi ro và tác động cực tiêu của các hoạt động bảo vệ vật chất cho sức khỏe con người, vật nuôi và môi trường . Nó bao trùm mọi khía cạnh liên quan đến thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) và các phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại khác.
Dưới đây là mô tả chi tiết các cạnh chính của an toàn bảo vệ thực vật:
1. An toàn trong cách sử dụng Thuốc Bảo Vệ Thực Vật (BVTV):
Đọc kỹ nhãn mác: Đây là nguyên tắc hàng đầu. Người sử dụng phải hiểu hướng dẫn về khối lượng, cách sử dụng, phòng đối tượng trừ khi có thời gian và các giải pháp an toàn khác.
Sử dụng đúng thuốc, đúng thời điểm, đúng lượng và đúng cách ("4 đúng"):
Đúng thuốc: Chọn loại thuốc phù hợp với đối tượng gây nguy hại.
Đúng thời điểm: Phun thuốc vào giai đoạn sinh trưởng nhạy cảm của bệnh sâu hoặc cỏ dại, và súc thủ thời gian cách ly trước thu hoạch.
Đúng lượng: Sử dụng đúng quảng bá, không tự tăng hoặc giảm.
Cách đúng: Pha chế và phun thuốc theo hướng dẫn, đảm bảo thuốc tiếp theo đúng tác dụng gây nguy hiểm.
Trang bị bảo hộ lao động (BHLĐ): Sử dụng đầy đủ các trang thiết bị bảo hộ như quần áo bảo hộ, căng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, hỗ trợ,... khi tiếp xúc với thuốc BVTV ở bất kỳ giai đoạn nào (pha chế, phun, bảo vệ sinh).
Cẩn thận pha chế: Pha thuốc ở nơi thoáng gió, tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với da, mắt. Không dùng tay trần để thuốc.
Kiểm tra lưu lượng và bảo dưỡng thiết bị phun: Đảm bảo máy phun không bị rò rỉ, hoạt động tốt. Dùng sạch bình xịt trước và sau khi sử dụng.
Không phun ngược chiều gió: Tránh để thuốc bay vào người hoặc khu vực không mong muốn.
Không ăn uống, hút thuốc khi tiếp xúc với thuốc: Dũng cảm cơ cường hoặc thở phải thuốc.
Vệ sinh cá nhân sau khi phun thuốc: Tắm rửa sạch sẽ, thay quần áo ngay sau khi hoàn thành công việc.
Thu gom và xử lý bao bì thuốc đã sử dụng đúng quy định: Không dọn rác, đặc biệt gần nguồn nước hoặc khu dân cư.
Thời gian cách ly: Tuân thủ quy định nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho nông sản và người tiêu dùng.
Không sử dụng thuốc BVTV cho các mục đích khác: Tuyệt đối không dùng thuốc BVTV để trị ghẻ, rệp cho người hoặc động vật, hay diệt yên,...
Không giao việc liên quan đến thuốc BVTV cho trẻ em và phụ nữ có thai.
2. An toàn trong bảo quản Thuốc Bảo Vệ Thực Vật:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, có khóa cẩn thận: Tránh xa tầm tay trẻ em, vật nuôi và người không có trách nhiệm.
Để thuốc xa nguồn nước, thực phẩm và khu dân cư: Giảm nguy cơ ô nhiễm và ngộ độc.
Có nhãn rõ ràng: Đảm bảo nhận dạng đúng loại thuốc.
Không thể trộn BVTV với phân bón hoặc các chất hóa học khác.
Kho chứa thuốc phải được xây dựng chắc chắn, vật liệu khó cháy, không chứa đầy thuốc và có cảnh báo biển.
Trang bị đầy đủ phương tiện phòng chữa cháy và sơ cứu trong kho.
3. An toàn cho môi trường:
Sử dụng thuốc BVTV có bộ lọc: Ưu tiên các loại thuốc ít độc hại cho môi trường và các sinh vật có lợi.
Áp dụng các biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM): Kết hợp các biện pháp sinh học, canh tác và vật lý để giảm bớt sự phụ thuộc vào thuốc hóa học.
Không cai thuốc thừa hoặc nước rửa bình phun xuống ao hồ, sông Ngòi hoặc nguồn nước sinh hoạt.
Quản lý chặt chẽ việc sử dụng thuốc BVTV gần khu vực trồng thủy sản và các hệ sinh thái nhạy cảm.
Khuyến khích sử dụng các loại thuốc BVTV sinh học và các loại thuốc biện pháp canh tác hữu cơ.
4. Sơ cứu khi bị ngộ độc:
Nhanh chóng đưa nhân viên ra khỏi khu vực nhiễm độc.
Bỏ quần áo bị nhiễm độc.
Hãy dọn dẹp vùng da bằng thuốc thuốc bằng nước sạch và xà phòng.
Nếu thuốc Gmail vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch nhiều lần (ít nhất 15 phút).
Nếu phải tiêm, không tự gây gây nôn (trừ khi có hướng dẫn về nhãn thuốc hoặc nhân viên y tế).
Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần đây nhất, mang theo nhãn mác của loại thuốc gây ngộ độc.